Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad 10.2 2020 cũ 32GB (4G + Wifi) 2020 Nguyên ZIN | iPad Pro 10.5 2017 cũ 64GB - Only Wifi |
|
||
Giá | 8.990.000₫ | 8.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
- Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ - Tặng que chọc sim trị giá 30k - Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ - Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ - Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết - Giảm 100.000 đối với học sinh và sinh viên ( mang cmt và thẻ SV ) - Trả góp 0% qua thẻ tín dụng |
|||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
Hệ điều hành | iPadOS 14 | iOS 10.3.2 | |||
Màn hình | Loại màn hình | Retina IPS LCD | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
Màu màn hình | 16M colors | ||||
Màn hình rộng | 10.2 inches | ||||
Công nghệ cảm ứng | 10.5 inches | ||||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A12 Bionic (7 nm) | Apple A10X Fusion (10 nm) | ||
Số nhân | 6 nhân | ||||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | ||||
RAM | 3 GB | 4GB | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 32 GB | 64GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | |||||
Thông tin khác | |||||
Camera | Camera sau | 8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF | 12 MP | ||
Camera trước | 1.2 MP, f/2.2, 31mm (standard) | 7 MP | |||
Tính năng camera | HDR, panorama | ||||
Quay phim | 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR | 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 1080p@120fps, 720p@240fps | |||
Kết nối | 3G | Có | Có | ||
4G | Có | Có | |||
WiFi | Có | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM, eSIM | ||||
Đàm thoại | Có | ||||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) | Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) | |||
Bluetooth | Có | 4.2, A2DP, EDR | |||
Cổng USB | Lightning, USB 2.0; magnetic connector | 3.0 | |||
HDMI | |||||
Jack tai nghe | 3.5mm | ||||
Kết nối khác | |||||
Tiện ích | Xem phim | Có | |||
Nghe nhạc | Có | ||||
Ghi âm | Có | ||||
Radio FM | No | Không | |||
Văn phòng | |||||
Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
Ứng dụng khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 250.6 x 174.1 x 7.5 mm (9.87 x 6.85 x 0.30 in) | 250.6 x 174.1 x 6.1 mm | ||
Trọng lượng (g) | 495 g | 477 g | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin liền | |||
Dung lượng pin | |||||
Thời gian sử dụng thường |