Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 11 Pro Max ATO 64GB - Mới 100% Đã Kích Hoạt | iPhone 11 256GB Chính hãng VN/A |
|
||
Giá | 21.190.000₫ | 21.190.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng gói bảo hành nPro - 1 đổi 1 trong 1 năm - trị giá 2.000.000vnđ. Tặng gói dán kính cường lực trong 12 tháng trị giá 500.000vnđ. Tặng sạc dự phòng chính hãng Akus trị giá 300.000vnđ khi mua gói bảo hành n-Vip. Tặng thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. Tặng phiếu mua hàng trị giá 150.000vnđ khi mua Apple Watch và 100.000vnđ khi mua Ipad và Airpod. Tặng ốp lưng chống va đập trị giá 100.000 vnđ. Tăng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Tặng 100.00vnđ tiền mặt đối với các bạn học sinh, sinh viên. Lên đời miễn phí trong 15 ngày đầu. Tặng gói phần mềm và game bản quyền. |
Hỗ trợ trả góp 0% qua thẻ tín dụng Tặng gói dán kính cường lực trong 12 tháng trị giá 500.000vnđ. Tặng sạc dự phòng chính hãng Akus trị giá 300.000vnđ khi mua gói bảo hành n-Vip. |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super Retina XDR OLED | Liquid Retina IPS LCD | ||
Độ phân giải | 1242 x 2688 pixels | 828 x 1792 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.5 inches | 6.1 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | |||||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS | 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS | ||
Camera trước | 12 MP, f/2.2, 23mm (wide) | 12 MP, f/2.2, 23mm (wide) | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | |||||
Quay phim | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3969 mAh | 3110 mAh | ||
Loại pin | Pin liền | Pin liền | |||
Công nghệ pin | Li-ion | Li-ion | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 13, hỗ trợ lên iOS 14 | iOS 13, hỗ trợ lên iOS 14 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A13 Bionic (7 nm+) | Apple A13 Bionic (7 nm+) | |||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) | Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) | Apple GPU (4-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4GB | 4GB | ||
Bộ nhớ trong | 64GB | 256GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | ||
Sim | Nano-SIM, eSIM | Nano-SIM, eSIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6 | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | ||||
Chất liệu | Mặt trước kính, Mặt sau kính, khung thép không gỉ | Mặt trước kính, Mặt sau kính, khung nhôm | |||
Kích thước | 158 x 77.8 x 8.1 mm (6.22 x 3.06 x 0.32 in) | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm (5.94 x 2.98 x 0.33 in) | |||
Trọng lượng | 226 g (7.97 oz) | 194 g (6.84 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Face ID | Face ID | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có |