Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 11 Pro Max siêu lướt 64GB Quốc tế | iPhone SE 2020 256GB Chính hãng VN/A |
|
||
Giá | 14.790.000₫ | 15.190.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng gói bảo hành nPro - 1 đổi 1 trong 12 tháng Tặng gói dán kính cường lực trong 12 tháng trị giá 500.000vnđ. Tặng củ sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ Tặng Ốp lưng chống va đập - Yên tâm sử dụng Giảm 100k cho khách hàng thân thiết và HSSV Tặng sạc dự phòng chính hãng Akus trị giá 300.000vnđ khi mua gói bảo hành n-Vip |
Tặng dán kính cường lực trọn đời máy Tặng ốp lưng chống ố ( trị giá 99k ) Giảm giá ngay 100k với Khách hàng thân thiết. Tặng gói phần mềm và game bản quyền |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super Retina XDR OLED | Retina IPS LCD | ||
Độ phân giải | 1242 x 2688 pixels | 750 x 1334 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.5 inches | 4.7 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | |||||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS | 12 MP, f/1.8 (wide), PDAF, OIS | ||
Camera trước | 12 MP, f/2.2, 23mm (wide) | 7 MP, f/2.2 | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | |||||
Quay phim | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, OIS, stereo sound rec | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3969 mAh | 1821 mAh | ||
Loại pin | Pin liền | Pin liền | |||
Công nghệ pin | Li-ion | Li-ion | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 13, hỗ trợ lên iOS 14 | iOS 13, hỗ trợ lên iOS 14 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A13 Bionic (7 nm+) | Apple A13 Bionic (7 nm+) | |||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) | Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) | Apple GPU (4-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4GB | 3GB | ||
Bộ nhớ trong | 64GB | 256GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | ||
Sim | Nano-SIM, eSIM | Nano-SIM, eSIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | ||||
Chất liệu | Mặt trước kính, Mặt sau kính, khung thép không gỉ | Mặt trước kính, Mặt sau kính, khung nhôm | |||
Kích thước | 158 x 77.8 x 8.1 mm (6.22 x 3.06 x 0.32 in) | 138.4 x 67.3 x 7.3 mm (5.45 x 2.65 x 0.29 in) | |||
Trọng lượng | 226 g (7.97 oz) | 148 g (5.22 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Face ID | Touch ID | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có |