Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone SE 2020 64GB Mới Quốc tế | OPPO Reno3 Pro 8GB/256GB Chính Hãng |
|
||
Giá | 9.950.000₫ | 9.850.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng gói bảo hành nCare Tặng full sạc, cáp cao cấp, chọc sim cho máy (trị giá 499k) Tặng dán kính cường lực trọn đời máy Tặng ốp lưng chống ố (trị giá 99k) Giảm giá ngay 100k với Khách hàng thân thiết. Lên đời miễn phí trong 15 ngày đầu. Tặng gói phần mềm và game bản quyền |
Tặng Sạc dự phòng chính hãng trị giá 300.00VNĐ Tặng miếng dán cường lực trong vòng 12 tháng trị giá 500.000VNĐ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Retina IPS LCD | AMOLED | ||
Độ phân giải | 750 x 1334 pixels | 1080 x 2400 pixels | |||
Màn hình rộng | 4.7 inches | 6.4 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | |||||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8 (wide), PDAF, OIS | 64 MP, f/1.7, 27mm (wide), 1/1.72\", 0.8µm, PDAF 13 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.4\", 1.0µm, PDAF, 2x optical zoom 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm, AF 2 MP B/W, f/2.4, (depth) | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.2 | 44 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/2.65\", 0.7µm 2 MP, f/2.4, (depth) | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | |||||
Quay phim | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, OIS, stereo sound rec | 1080p@30fps | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 1821 mAh | 4025 mAh | ||
Loại pin | Pin liền | Pin liền | |||
Công nghệ pin | Li-ion | Li-Po | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 13, hỗ trợ lên iOS 14 | Android 10, ColorOS 7 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A13 Bionic (7 nm+) | Mediatek Helio P95 (12 nm) | |||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) | Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A75 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) | PowerVR GM9446 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3GB | 8GB | ||
Bộ nhớ trong | 64GB | 256GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | ||||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | GSM / HSPA / LTE | ||
Sim | Nano-SIM, eSIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Type-C | |||
Jack tai nghe | Lightning | ||||
Kết nối khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | ||||
Chất liệu | Mặt trước kính, Mặt sau kính, khung nhôm | Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng nhựa, khung nhựa | |||
Kích thước | 138.4 x 67.3 x 7.3 mm (5.45 x 2.65 x 0.29 in) | 158,8 x 73,4 x 8,1 mm (6,25 x 2,89 x 0,32 in) | |||
Trọng lượng | 148 g (5.22 oz) | 175 g (6,17 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Touch ID | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có |