Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone XS Max cũ 64GB Quốc tế | iPhone XS cũ 256GB Quốc tế |
|
||
Giá | 11.090.000₫ | 11.090.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng gói dán kính cường lực trong 12 tháng trị giá 500.000vnđ. Tặng củ sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ Tặng Ốp lưng chống va đập - Yên tâm sử dụng Giảm 100k cho khách hàng thân thiết và HSSV Tặng phiếu mua hàng trị giá 400.000vnđ đối với tai nghe Apple Airpods Pro Rep Tặng sạc dự phòng chính hãng Akus trị giá 300.000vnđ khi mua gói bảo hành n-Vip Tặng thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
Tặng gói dán kính cường lực trong 12 tháng trị giá 500.000vnđ. Tặng củ sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ Tặng Ốp lưng chống va đập - Yên tâm sử dụng Giảm 100k cho khách hàng thân thiết và HSSV Tặng phiếu mua hàng trị giá 400.000vnđ đối với tai nghe Apple Airpods Pro Rep Tặng sạc dự phòng chính hãng Akus trị giá 300.000vnđ khi mua gói bảo hành n-Vip Tặng thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super Retina OLED | Super Retina OLED | ||
Độ phân giải | 1242 x 2688 pixels | 1125 x 2436 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.5 inches | 5.8 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | |||||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS | 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | |||||
Quay phim | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3174 mAh | 2658 mAh | ||
Loại pin | Pin liền | Pin liền | |||
Công nghệ pin | Li-ion | Li-ion | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 12, hỗ trợ lên iOS 14 | iOS 12, hỗ trợ lên iOS 14 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A12 Bionic (7 nm) | Apple A12 Bionic (7 nm) | |||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) | Apple GPU (4-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4GB | 4GB | ||
Bộ nhớ trong | 64GB | 256GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | ||
Sim | Nano-SIM, eSIM | Nano-SIM, eSIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | ||||
Chất liệu | Mặt trước kính, Mặt sau kính, khung thép không gỉ | Mặt trước kính, Mặt sau kính, khung thép không gỉ | |||
Kích thước | 157.5 x 77.4 x 7.7 mm (6.20 x 3.05 x 0.30 in) | 143.6 x 70.9 x 7.7 mm (5.65 x 2.79 x 0.30 in) | |||
Trọng lượng | 208 g (7.34 oz) | 177 g (6.24 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Face ID | Face ID | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có |