Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Vsmart Joy 3 4GB/64GB Chính Hãng | Realme C3i 2GB/32GB Chính Hãng |
|
||
Giá | 2.890.000₫ | 2.840.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng phiếu mua hàng trị giá 150.000VNĐ Dán màn hình miễn phí trong 12 tháng trị giá 450.000VNĐ |
Tặng Sạc dự phòng chính hãng trị giá 300.000VNĐ Tặng miếng dán màn hình trong vòng 12 tháng trị giá 500.000VNĐ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD, 6.5\", HD+ | IPS LCD | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1600) | HD+ (720 x 1600 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.517\" | 6.5\" | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | ||||
Camera | Camera sau | Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP | Chính 12 MP & Phụ 2 MP | ||
Camera trước | 8 MP | 5 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro) | Làm đẹp, Xoá phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chuyên nghiệp (Pro) | |||
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim HD 720p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 5000 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | ||||
Công nghệ pin | Li-Po | Tiết kiệm pin, Sạc ngược qua cáp | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | VOS 2.5 (Android 9.0) | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 632 8 nhân | MediaTek Helio G70 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Qualcomm SDM632 Snapdragon 632 | 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.7 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 506 | Mali-G52 MC2 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3GB | 2GB | ||
Bộ nhớ trong | 32GB | 32GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | ||||
Kết nối | Mạng di động | 3G, 4G LTE Cat 6 | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | A2DP | Có, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | Micro USB | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | Dài 165.13 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 9.19 mm | Dài 164.4 mm - Ngang 75 mm - Dày 8.95 mm | |||
Trọng lượng | 192 g | 195 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay | Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Không | Có | |||
Xem phim | Có | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | Có | AMR, Midi, MP3, WAV, AAC, OGG, FLAC |