Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Vsmart Star 3 Chính Hãng | Xiaomi Redmi 9A 2GB/32GB Chính hãng DGW |
|
||
Giá | 1.990.000₫ | 2.290.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng phiếu mua hàng trị giá 150.000VNĐ Dán màn hình miễn phí trong 12 tháng trị giá 450.000VNĐ |
Tặng Sạc dự phòng chính hàng Akus trị giá 300.000 VNĐ Tặng gói dán cường lực trong 12 tháng ( không giới hạn số lần dán ) trị giá 500.000 VNĐ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1560 Pixels) | 720 x 1600 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.09\" | 6.53 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Mặt kính cong 2.5D | ||||
Camera | Camera sau | Chính 8 MP & Phụ 5 MP | 13 MP, f/2.2, 28mm (wide), PDAF | ||
Camera trước | 8 MP | 5 MP, f/2.2, (wide), 1.12µm | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Ảnh Raw, Góc rộng (Wide), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), A.I Camera, Xoá phông, Làm đẹp, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Làm đẹp (Beautify) | ||||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | 1080p@30/60fps | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3500 mAh | 5000 mAh | ||
Loại pin | Pin liên | Pin liền | |||
Công nghệ pin | Li-Po | Li-Po | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 215 4 nhân | MediaTek Helio G25 (12 nm) | |||
Tốc độ CPU | 1.3 GHz | Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53 | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 308 | PowerVR GE8320 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB | 2GB | ||
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Có | ||||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | GSM / HSPA / LTE | ||
Sim | 2 Nano SIM | Nano-SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS | A-GPS, GLONASS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | |||
Bluetooth | A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | ||||
Kết nối khác | Không | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | |||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | ||||
Kích thước | Dài 156.7 mm - Ngang 73.9 mm - Dày 8.6 mm | 164.9 x 77 x 9 mm (6.49 x 3.03 x 0.35 in) | |||
Trọng lượng | 159 g | 196 g (6.91 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay | |||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Không | Có | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có |